Luyện tập:
[thay thế vị trí gạch chân]
1) でんわ
2) エレベーター
3) ネクタイうりば
Luyện tập:
[thay thế vị trí (1), (2)]
1) (1) MT (2) たばこ
2) (1) ヨーネン (2) チョコレート
3) (1) アキックス (2) くつ
Luyện tập:
[thay thế vị trí (1), (2), (3)]
1) (1) ネクタイ (2) イタリア (3) 7,300えん
2) (1) とけい (2) スイス (3) 18,800えん
3) (1) コンピューター (2) アメリカ (3) 178,000えん
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.