みます
見ます, 診ます - KIẾN, CHẨN
mimasu
xem, khám bệnh


さがします
探します,捜します - THÁM、SƯU
sagashimasu
tìm, tìm kiếm


[じかんに~] おくれます
[時間に~]遅れます - THỜI GIAN TRÌ
okuremasu
chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]


やります
yarimasu
làm


[パーティーに~]さんかします
[パーティーに~]参加します - THAM GIA
sankashimasu
tham gia, dự [buổi tiệc]


もうしこみます
申し込みます - THÂN VÀO
moushikomimasu
đăng ký


つごうが いい
都合が いい - ĐÔ HỢP
tsugougaii
có thời gian, thuận tiện


つごうが わるい
都合が 悪い - ĐÔ HỢP ÁC
tsugougawarui
không có thời gian, bận, không thuận tiện


きぶんがいい
気分がいい - KHÍ PHÂN
kibungaii
cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe


きぶんがわるい
気分が悪い - KHÍ PHÂN ÁC
kibungawarui
cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt


しんぶんしゃ
新聞社 - TÂN VĂN XÃ
shinbunsha
công ty phát hành báo, tòa soạn báo


じゅうどう
柔道 - NHU ĐẠO
juudou
Judo (nhu đạo)


うんどうかい
運動会 - VẬN ĐỘNG HỘI
undoukai
hội thi thể thao


ばしょ
場所 - TRƯỜNG SỞ
basho
địa điểm


ボランティア
borantia
tình nguyện viên


~べん
~弁 - BIỆN
~ben
tiếng ~, giọng ~


こんど
今度 - KIM ĐỘ
kondo
lần tới


ずいぶん
zuibun
khá, tương đối


ちょくせつ
直接 - TRỰC TIẾP
chokusetsu
trực tiếp


いつでも
itsudemo
lúc nào cũng


どこでも
dokodemo
ở đâu cũng


だれでも
daredemo
ai cũng


なんでも
何でも - HÀ
nandemo
cái gì cũng


こんな~
konna~
~ như thế này


そんな~
sonna~
~ như thế đó (gần người nghe)


あんな~
anna~
~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)


こどものひ
こどもの日 - NHẬT
kodomonohi
ngày trẻ em


[にもつが~] かたづきます
[荷物が~] 片付きます - HÀ VẬT PHIẾN PHÓ
katadukimasu
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]


ごみ
gomi
rác


だします
[ごみを~] 出します - XUẤT
dashimasu
đổ, để [rác]


もえます
[ごみが~] 燃えます - NHIÊN
moemasu
cháy được [rác ~]


げっ・すい・きん
月・水・金 - NGUYỆT THỦY KIM
gesuikin
thứ hai, thứ tư, thứ sáu


おきば
置き場 - TRÍ TRƯỜNG
okiba
nơi để


よこ
横 - HOÀNH
yoko
bên cạnh


びん
瓶 - BÌNH
bin
cái chai


かん
缶 - PHẪU
kan
cái lon, hộp kim loại


「お」ゆ
[お]湯 - THANG
oyu
nước nóng


ガス
gasu
ga


~がいしゃ
~会社 - HỘI XÃ
~gaisha
công ty ~


れんらくします
連絡します - LIÊN LẠC
renrakushimasu
liên lạc


こまったなあ。
困ったなあ。 - KHỐN
komattanaa
Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!


でんしメール
電子メール - ĐIỆN TỬ
denshimeiru
thư điện tử, e-mail


うちゅう
宇宙 - VŨ TRỤ
uchuu
vũ trụ


こわい
怖い - BỐ
kowai
sợ


うちゅうせん
宇宙船 - VŨ TRỤ THUYỀN
uchuusen
tàu vũ trụ


べつの
別の - BIỆT
betsuno
khác


うちゅうひこうし
宇宙飛行士 - VŨ TRỤ PHI HÀNH SĨ
uchuuhikoushi
nhà du hành vũ trụ


どいたかお
土井隆雄 - THỔ TỈNH LONG HÙNG
doitakao
nhà du hành vũ trụ người Nhật (1954- )