[やまに~]のぼります
[山に~]登ります - SƠN ĐĂNG
noborimasu
leo [núi]


[ホテルに~]とまります
[ホテルに~]泊まります - BẠC
tomarimasu
trọ [ở khách sạn]


そうじします
掃除します - TẢO TRỪ
soujishimasu
dọn vệ sinh


せんたくします
洗濯します - TẨY TRẠC
sentakushimasu
giặt


れんしゅうします
練習します - LUYỆN TẬP
renshuushimasu
luyện tập, thực hành


なります
なります -
narimasu
trở thành, trở nên


ねむい
眠い - MIÊN
nemui
buồn ngủ


つよい
強い - CƯỜNG
tsuyoi
mạnh


よわい
弱い - NHƯỢC
yowai
yếu


ちょうしが いい
調子が いい - ĐIỀU TỬ
choushigaii
trong tình trạng tốt


ちょうしが わるい
調子が わるい - ĐIỀU TỬ
choushigawarui
trong tình trạng xấu


ちょうし
調子 - ĐIỀU TỬ
choushi
tình trạng, trạng thái


ゴルフ
gorufu
gôn (~をします:chơi gôn)


すもう
相撲 - TƯƠNG PHÁC
sumou
vật Sumo


パチンコ
k_pachinko
trò chơi Pachinko (~をします: chơi trò chơi Pachinko)


おちゃ
お茶 - TRÀ
ocha
trà (nói chung)



日 - NHẬT
hi
ngày


いちど
一度 - NHẤT ĐỘ
ichido
một lần


いちども
一度も - NHẤT ĐỘ
ichidomo
chưa lần nào


だんだん
dandan
dần dần


もうすぐ
mousugu
sắp


おかげさまで
okagesamade
cám ơn anh/ chị (dùng để bày tỏ sự cám ơn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)


かんぱい
乾杯 - CAN BỘI
kanpai
nâng cốc!/cạn chén


じつは
実は - THỰC
jitsuwa
thật ra là/sự tình là


ダイエット
daietto
việc ăn kiêng, chế độ giảm cân (~をします:ăn kiêng)


なんかいも
何回も - HÀ HỒI
nankaimo
nhiều lần


しかし
shikashi
nhưng, tuy nhiên


むり「な」
無理[な] - VÔ LÝ
murina
không thể, quá sức


からだにいい
体にいい - THỂ
karadaniii
tốt cho sức khỏe


ケーキ
keiki
bánh ga-tô, bánh ngọt


かつしかほくさい
葛飾北斎 - CÁT SỨC BẮC TRAI
katsushikahokusai
Katsushika Hokusai (1760-1849), một họa sĩ nổi tiếng thời Edo