おきます
起きます - KHỞI
okimasu
dậy, thức dậy
ねます
寝ます - TẨM
nemasu
ngủ, đi ngủ
はたらきます
働きます - ĐỘNG
hatarakimasu
làm việc
やすみます
休みます - HƯU
yasumimasu
nghỉ, nghỉ ngơi
べんきょうします
勉強します - MIỄN CƯỜNG
benkyoushimasu
học
おわります
終わります - CHUNG
owarimasu
hết, kết thúc, xong
デパート
depaato
bách hóa
ぎんこう
銀行 - NGÂN HÀNH
ginkou
ngân hàng
ゆうびんきょく
郵便局 - BƯU TIỆN CỤC
yuubinkyoku
bưu điện
としょかん
図書館 - ĐỒ THƯ QUÁN
toshokan
thư viện
びじゅつかん
美術館 - MỸ THUẬT QUÁN
bijutsukan
bảo tàng mỹ thuật
いま
今 - KIM
ima
bây giờ
―じ
-時 - THỜI
ji
-giờ
―ふん(-ぷん)
―分 - PHÂN
fun(pun)
- phút
はん
半 - BÁN
han
rưỡi, nửa
なんじ
何時 - HÀ THỜI
nanji
mấy giờ
なんぷん
何分 - HÀ PHÂN
nanfun
mấy phút
ごぜん
午前 - NGỌ TIỀN
gozen
sáng, trước 12 giờ trưa
ごご
午後 - NGỌ HẬU
gogo
chiều, sau 12 giờ trưa
あさ
朝 - TRIỀU
asa
buổi sáng, sáng
ひる
昼 - TRÚ
hiru
buổi trưa, trưa
よる (ばん)
晩(夜) - VÃN(DẠ)
yoru
buổi tối, tối
おととい
一昨日 -
ototoi
hôm kia
きのう
昨日 -
kinou
hôm qua
きょう
今日 -
kyou
hôm nay
あした
明日 -
ashita
ngày mai
あさって
明後日 -
asatte
ngày kia
けさ
今朝 -
kesa
sáng nay
こんばん
今晩 - KIM VÃN
konban
tối nay
やすみ
休み - HƯU
yasumi
nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
ひるやすみ
昼休み - TRÚ HƯU
hiruyasumi
nghỉ trưa
まいあさ
毎朝 - MỖI TRIỀU
maiasa
hàng sáng, mỗi sáng
まいばん
毎晩 - MỖI VÃN
maiban
hàng tối, mỗi tối
まいにち
毎日 - MỖI NHẬT
mainichi
hàng ngày, mỗi ngày
げつようび
月曜日 - NGUYỆT DIỆU NHẬT
getsuyoubi
thứ hai
かようび
火曜日 - HỎA DIỆU NHẬT
kayoubi
thứ ba
すいようび
水曜日 - THỦY DIỆU NHẬT
suiyoubi
thứ tư
もくようび
木曜日 - MỘC DIỆU NHẬT
mokuyoubi
thứ năm
きんようび
金曜日 - KIM DIỆU NHẬT
kinyoubi
thứ sáu
どようび
土曜日 - THỔ DIỆU NHẬT
doyoubi
thứ bảy
にちようび
日曜日 - NHẬT DIỆU NHẬT
nichiyoubi
chủ nhật
なんようび
何曜日 - HÀ DIỆU NHẬT
nanyoubi
thứ mấy
ばんごう
番号 - PHIÊN HIỆU
bangou
số (số điện thoại, số phòng)
なんばん
何番 - HÀ PHIÊN
nanban
số bao nhiêu, số mấy
~から
~kara
~ từ
~まで
~made
~ đến
~と
to
~ và (dùng để nối hai danh từ)
そちら
sochira
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó
たいへんですね
大変ですね - ĐẠI BIẾN
taihendesune
Anh/chị vất vả quá.
えーと
eito
ừ, à
104
104
Số điện thoại của dịch vụ hướng dẫn số điện thoại
おねがいします
お願いします - NGUYÊỆN
onegaishimasu
Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ
かしこまりました
kashikomarimashita
Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ.
おといあわせのばんごう
お問い合わせの番号 - VẤN HỢP PHIÊN HIỆU
otoiawasenobangou
Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi
[どうも]ありがとうございました。
doumoarigatougozaimashita
Xin cám ơn ông/bà
ニューヨーク
nyuuyouku
New York
ペキン
pekin
Bắc Kinh
ロンドン
rondon
Luân Đôn
バンコク
bankoku
Băng Cốc
ロサンゼルス
rosanzerusu
Los Angeles
やまとびじゅつかん
やまと美術館 - MỸ THUẬT QUÁN
yamatobijutsukan
tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả tưởng)
おおさかデパート
大阪デパート - ĐẠI PHẢN
osakadepaーto
tên một bách hóa (giả tưởng)
みどりとしょかん
みどり図書館 - ĐỒ THƯ QUÁN
midoritoshokan
tên một thư viện (giả tưởng)
アップルぎんこう
アップル銀行 - NGÂN HÀNH
appuruginko
tên một ngân hàng (giả tưởng)