できます 
						
													
								出来ます - 
							
												
							dekimasu
						
						
							có thể
						
					
						
							あらいます 
						
													
								洗います - TẨY
							
												
							araimasu
						
						
							rửa
						
					
						
							ひきます 
						
													
								弾きます - ĐÀN, ĐẠN
							
												
							hikimasu
						
						
							chơi (nhạc cụ)
						
					
						
							うたいます 
						
													
								歌います - CA
							
												
							utaimasu
						
						
							hát
						
					
						
							あつめます 
						
													
								集めます - TẬP
							
												
							atsumemasu
						
						
							sưu tầm, thu thập
						
					
						
							すてます 
						
													
								捨てます - XẢ
							
												
							sutemasu
						
						
							vứt, bỏ đi
						
					
						
							かえます 
						
													
								換えます - HOÁN
							
												
							kaemasu
						
						
							đổi
						
					
						
							うんてんします 
						
													
								運転します - VẬN CHUYỂN
							
												
							untenshimasu
						
						
							lái
						
					
						
							よやくします 
						
													
								予約します - DỰ ƯỚC
							
												
							yoyakushimasu
						
						
							đặt chỗ, đặt trước
						
					
						
							けんがくします 
						
													
								見学します - KIẾN HỌC
							
												
							kengakushimasu
						
						
							thăm quan với mục đích học tập
						
					
						
							ピアノ 
						
												
							piano
						
						
							đàn Piano
						
					
						
							―メートル 
						
												
							k_meetoru
						
						
							― mét
						
					
						
							こくさい~ 
						
													
								国際~ - QUỐC TẾ ~
							
												
							kokusai~
						
						
							quốc tế
						
					
						
							げんきん 
						
													
								現金 - HIỆN KIM
							
												
							genkin
						
						
							tiền mặt
						
					
						
							しゅみ 
						
													
								趣味 - THÚ VỊ
							
												
							shumi
						
						
							sở thích, thú vui
						
					
						
							にっき 
						
													
								日記 - NHẬT KÝ
							
												
							nikki
						
						
							nhật ký
						
					
						
							[お]いのり 
						
													
								[お]祈り - KỲ
							
												
							oinori
						
						
							việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện)
						
					
						
							かちょう 
						
													
								課長 - KHOA TRƯỞNG
							
												
							kachou
						
						
							tổ trưởng
						
					
						
							ぶちょう 
						
													
								部長 - BỘ TRƯỞNG
							
												
							buchou
						
						
							trưởng phòng
						
					
						
							しゃちょう 
						
													
								社長 - XÃ TRƯỞNG
							
												
							shachou
						
						
							giám đốc
						
					
						
							どうぶつ 
						
													
								動物 - ĐỘNG VẬT
							
												
							doubutsu
						
						
							động vật
						
					
						
							うま 
						
													
								馬 - MÃ
							
												
							uma
						
						
							ngựa
						
					
						
							へえ 
						
												
							hei
						
						
							thế à!
						
					
						
							それはおもしろいですね。 
						
													
								それは面白いですね - 
							
												
							sorewaomoshiroidesune
						
						
							Hay thật nhỉ.
						
					
						
							なかなか 
						
												
							nakanaka
						
						
							khó mà~, không dễ, mãi mà (dùng với thể phủ định)
						
					
						
							ぼくじょう 
						
													
								牧場 - MỤC TRƯỜNG
							
												
							bokujou
						
						
							trang trại chăn nuôi
						
					
						
							ほんとうですか。 
						
													
								本当ですか - 
							
												
							hontoudesuka
						
						
							Thật không ạ?
						
					
						
							ぜひ 
						
													
								是非 - 
							
												
							zehi
						
						
							nhất định, rất
						
					
						
							ビートルズ 
						
												
							biitoruzu
						
						
							Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh