デパート
depāto
CỬA HÀNG BÁCH HÓA
屋上 遊園地
okujou yuuen chi
Công viên giải trí
8階 食堂・催し物会場
8 kai shokudou. moyooshimono kaijou
Nhà ăn, Phòng tổ chức sự kiện
7階 時計・眼鏡・カメラ
7 kai tokei. megane. kamera
Đồng hồ, Kính mắt, Máy ảnh
6階 スポーツ用品・旅行用品
6 kai supōtsu youhin. ryokou youhin
Dụng cụ thể thao, Đồ du lịch
5階 子ども服・おもちゃ・本・文房具
5 kai kodomo fuku. omocha . hon. bunbougu
Quần áo Trẻ em, Đồ chơi, Sách, Văn phòng phẩm
4階 家具・食器・電気製品
4 kai kagu. shokki. denki seihin
Dụng cụ gia đình, Bát đũa, Đồ điện
3階 紳士服
3 kai shinshi fuku
Quần áo nam
2階 婦人服
2 kai fujin fuku
Quần áo nữ
1階 靴・かばん・アクセサリー・化粧品
1 kai kutsu. kaban. akusesarī. keshou hin
Giầy, Cặp sách, Đồ trang sức, Mỹ phẩm
B1階 食料品
B 1 kai shokuryou hin
Lương thực- thực phẩm
B2階 駐車場
B 2 kai chuusha jou
Bãi đỗ xe