やきます
焼きます - THIÊU
yakimasu
nướng, rán


わたします
渡します - ĐỘ
watashimasu
đưa cho, giao cho


かえってきます
帰って来ます - QUY LAI
kaettekimasu
về, trở lại


[バスが~]でます
[バスが~]出ます - XUẤT
[basuga~]demasu
xuất phát, chạy [xe buýt ~]


るす
留守 - LƯU THỦ
rusu
đi vắng


たくはいびん
宅配便 - TRẠCH PHỐI TIỆN
takuwaibin
dịch vụ chuyển đồ đến nhà


げんいん
原因 - NGUYÊN NHÂN
genin
nguyên nhân


ちゅうしゃ
注射 - CHÚ XẠ
chuushu
tiêm


しょくよく
食欲 - THỰC DỤC
shokuyoku
cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng


パンフレット
panfuretto
tờ rơi, tờ quảng cáo


ステレオ
sutereo
stereo


こちら
kochira
đây, đằng này


~のところ
~の所 - SỞ
~notokoro
quanh ~, xung quanh ~


ちょうど
choudo
vừa đúng


たったいま
たった今 - KIM
tattaima
vừa mới rồi


いまいいでしょうか。
今いいでしょうか。 - KIM
imaiideshouka
Bây giờ tôi làm phiền anh có được không ạ?


ガスサービスセンター
gasusaabisusentaa
trung tâm dịch vụ ga


ガスレンジ
gasurenji
bếp ga


ぐあい
具合 - CỤ HỢP
guai
trạng thái, tình hình


どちらさまでしょうか
どちら様でしょうか。 - DẠNG
dochirasamadeshouka
Ai đấy ạ?


むかいます
向かいます - HƯỚNG
mukaimasu
hướng đến, trên đường đến


おまたせしました
お待たせしました - ĐÃI
omataseshimashita
Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi


ちしき
知識 - TRI THỨC
chishiki
tri thức, kiến thức


ほうこ
宝庫 - BẢO KHỐ
houko
kho báu


てに はいります「じょうほう」
手に入ります[情報が~] - THỦ NHẬP TÌNH BÁO
tenihairimasujouhou
lấy được, thu thập được [Thông tin]


システム
shisutemu
hệ thống


たとえば
例えば - LỆ
tatoeba
ví dụ, chẳng hạn


キーワード
kiiwaado
từ khóa


いちぶぶん
一部分 - NHẤT BỘ PHẬN
ichibubun
một bộ phận


にゅうりょくします
入力します - NHẬP LỰC
nhuuryokushimasu
nhập


びょう
秒 - MIẾU
byou
giây


でます「ほんが~」
でます[本が~] - BẢN
demasuhonga~」
được xuất bản [quyển sách ~]