Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp vào từng ô trống

おいしい 簡単(かんたん) (ひろ) (かる)
(やさ)しい (やす) (しず) (あたま)が いい

(れい):あの レストランは (おいしい)し、((やす)) し、それに サービスも いいです。

1)この カメラは (______)し、使(つか)(かた)も(______)し、それに (やす)いです。

2)わたしの マンションは (______)し、(______)し、それに (あたら)しいです。

3)(かれ)は (______)し、(______)し、それに 料理(りょうり)も 上手(じょうず)です。


(れい):あの レストランは ( おいしい )し、( (やす) ) し、それに サービスも いいです。
Nhà hàng kia ngon mà lại rẻ, hơn nữa dịch vụ cũng tốt.
1)この カメラは ( (かる)い )し、使(つか)(かた)も( 簡単(かんたん)だ )し、それに (やす)いです。
Cái máy ảnh này nhẹ mà cách sử dụng cũng đơn giản, hơn nữa lại rẻ.
2)わたしの マンションは ( (ひろ)い )し、( (しず)かだ )し、それに (あたら)しいです。
Căn hộ của tôi rộng mà yên tĩnh, hơn nữa lại mới.
3)(かれ)は ( (あたま)が いい )し、( (やさ)しい )し、それに 料理(りょうり)も 上手(じょうず)です。
Anh ấy đầu óc thông minh mà lại hiền, hơn nữa nấu ăn cũng giỏi.