1.
今 何時ですか。
Bây giờ là mấy giờ vậy?
…例: 10時です。
Là 10 giờ.
2.
あなたの 国の 銀行は 何時から 何時までですか。
Ngân hàng nước của bạn mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ vậy?
…例: 9時から 3時までです。
Từ 9 giờ đến 3 giờ.
3.
毎日 何時に 起きますか。
Mỗi ngày thức dậy lúc mấy giờ?
…例: 6時に 起きます。
Thức dậy lúc 6 giờ.
4.
きのう 勉強しましたか。
Ngày hôm qua đã học bài à?
…例: はい、勉強しました。
Vâng, tôi đã học bài.
5.
あなたの うちの 電話番号は 何番ですか。
Số điện thoại nhà bạn là bao nhiêu vậy?
…例: 0790の311の887です。
Là 0790 - 311 - 887