Nghe và trả lời câu hỏi




1.
家族(かぞく)は 元気(げんき)ですか。
Gia đình khỏe chứ?
(れい): はい、元気(げんき)です。
Vâng, khỏe ạ.
2.
あなたの (くに)は (いま) (あつ)いですか
Nước bạn bây giờ đang nóng nực à?
(れい): はい、(あつ)いです。
Vâng, đang nóng  nực đấy.
3.
仕事(しごと)は おもしろいですか。
Công việc thú vị không?
(れい): はい、おもしろいです。
Vâng, thú vị.
4.
あなたの (くに)は どんな (くに)ですか。
Nước của bạn là đất nước như thế nào?
(れい): きれいな (くに)です。
Là đất nước xinh đẹp.
5.
日本語(にほんご)は どうですか。
Tiếng Nhật thế nào?
(れい): (やさ)しいです。
Dễ ạ.