1.
本を 読むのが 好きですか。
Bạn thích đọc sách không?
…例: はい、好きです。
Có, tôi thích.
2.
お母さんは 料理を 作るのが 上手ですか。
Mẹ bạn có giỏi việc nấu ăn không?
…例: はい、上手です。
Vâng, giỏi.
3.
日本で 生活するのは 大変だと 思いますか。
Bạn có nghĩ việc sống ở Nhật là vất vả không?
…例: はい、大変だと 思います。
Có, tôi nghĩ là vất vả.
4.
自動販売機でも 切手が 買えるのを 知って いますか。
Bạn có biết việc có thể mua được cả tem ở máy bán hàng tự động không?
…例: いいえ、知りませんでした。
Không, tôi không biết.
5.
日本語の 勉強を 始めたのは いつですか。
Thời điểm bạn bắt đầu học tiếng Nhật là khi nào?
…例: 去年の 3月です。
là tháng 3 năm ngoái.