1.
あなたは 今 どこに いますか。
Bạn bây giờ đang ở đâu vậy?
…例: うちに います。
Đang ở
2.
あなたの うちに 犬が いますか。
Ở nhà bạn có chó không?
…例: いいえ、いません。
Không, không có.
3.
あなたの 部屋に 電話が ありますか。
Ở phòng bạn có điện thoại không?
…例: いいえ、ありません。
Không, không có.
4.
日本語の 辞書は どこに ありますか。
Từ điển tiếng Nhật ở đâu vậy?
…例: 机の 上に あります。
Ở trên bàn.
5.
うちの 近くに 何が ありますか。
Gần đây có gì không?
…例: スーパーや 図書館[など]が あります。
Có siêu thị nè thư viện nè ,…