Nghe và trả lời câu hỏi




1.
(いま) (あめ)が (くだ)って いますか。
Bây giờ đang mưa à?
(れい): いいえ、(くだ)って いません。
Không, không đang mưa.
2.
(いま) (なに)を して いますか。
Bây giờ đang làm gì vậy?
(れい): 勉強(べんきょう)して います。
Đang học.
3.
(いま) (なに)か ()んで いますか。
Bây giờ đang uống gì vậy?
(れい): いいえ、()んで いません。
Không, không đang uống.
4.
(いま) 家族(かぞく)は (なに)を して いますか。
Bây giờ gia đình bạn đang làm gì?
(れい): ()て います。
Đang ngủ.
5.
あなたの うちの 電話(でんわ)番号(ばんごう)を ()いて ください。
Hãy viết ra số điện thoại nhà bạn.