1.
お母さんは 料理が 上手ですか。
Mẹ bạn nấu ăn giỏi không?
…例: はい、上手です。
Vâng, giỏi.
2.
どんな スポーツが 好きですか。
Bạn thích môn thể thao nào?
…例: サッカーが 好きです。
Tôi thích đá banh.
3.
今晩 約束が ありますか。
Tối nay có hẹn không?
…例: いいえ、ありません。
Không, không có.
4.
漢字が わかりますか。
Có biết chữ Kanji không?
…例: はい、少し わかります。
Vâng, có biết một chút.
5.
どうして 日本語を 勉強しますか。
Tại sao đã học tiếng Nhật vậy?
…例: 日本の 会社で 働きますから。
Vì làm việc ở công ty Nhật.