Nghe và trả lời câu hỏi




1.
(かあ)さんは 料理(りょうり)が 上手(じょうず)ですか。
Mẹ bạn nấu ăn giỏi không?
(れい): はい、上手(じょうず)です。
Vâng, giỏi.
2.
どんな スポーツが ()きですか。
Bạn thích môn thể thao nào?
(れい): サッカーが ()きです。
Tôi thích đá banh.
3.
今晩(こんばん) 約束(やくそく)が ありますか。
Tối nay có hẹn không?
(れい): いいえ、ありません。
Không, không có.
4.
漢字(かんじ)が わかりますか。
Có biết chữ Kanji không?
(れい): はい、(すこ)し わかります。
Vâng, có biết một chút.
5.
どうして 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しますか。
Tại sao đã học tiếng Nhật vậy?
(れい): 日本(にっぽん)の 会社(かいしゃ)で (はたら)きますから。
Vì làm việc ở công ty Nhật.