Nghe và trả lời câu hỏi




1.
もう (ばん)ごはんを ()べましたか。
Đã ăn tối chưa?
(れい): はい、もう ()べました。
Vâng, đã ăn rồi.
2.
(なん)で ごはんを ()べますか。
Ăn cơm bằng gì vậy?
(れい): はしで ()べます。
Ăn bằng đũa.
3.
去年(きょねん)の 誕生日(たんじょうび)に プレゼントを もらいましたか。
Sinh nhật năm ngoái đã nhận được quà chứ?
(れい): はい、もらいました。
Vâng đã nhận được.
4.
(かあ)さんの 誕生日(たんじょうび)に (なに)を あげますか。
Sẽ tặng gì vào ngày sinh nhật mẹ?
(れい): 時計(とけい)を あげます。
Tặng đồng hồ.
5.
“Thank you”は 日本語(にほんご)で (なん)ですか。
Chữ “Thank you” trong tiếng Nhật là gì?
(れい): 「ありがとう」です。
Là “ありがとう”.