1.
あなたは たばこを 吸いますか。
Bạn có hút thuốc không?
…例: いいえ、吸いません。
Không, tôi không hút.
2.
毎朝 新聞を 読みますか 。
Mỗi sáng bạn đọc báo à?
…例: はい、読みます。
Vâng, tôi có đọc.
3.
けさ 何を 飲 み ましたか 。
Sáng nay đã uống gì vậy?
…例: 紅茶を 飲みました。
Tôi đã uống hồng trà.
4.
あした 何を しますか。
Ngày mai sẽ làm gì vậy?
…例: 京都へ 行きます。
Sẽ đi Kyoto.
5.
いつも どこで 昼ごはんを 食べますか 。
Mọi khi ăn cơm trưa ở đâu vậy?
…例: 会社の 食堂で 食べます。
Ăn ở nhà ăn công ty.