1.
日曜日 どこへ 行きますか。
Chủ nhật sẽ đi đâu vậy?
…例: 京都へ 行きます。
Sẽ đi Kyoto.
2.
何で スーパーへ 行きますか。
Đi siêu thị bằng gì vậy?
…例: 自動車で 行きます。
Đi bằng xe hơi.
3.
だれと スーパーへ 行きますか。
Đi siêu thị với ai vậy?
…例: 一人で 行きます。
Đi một mình.
4.
きのう どこへ 行きましたか。
Ngày hôm qua đã đi đâu vậy?
…例: どこも 行きませんでした。
Chẳng đi đâu cả.
5.
誕生日は 何月何日ですか。
Sinh nhật là ngày mấy tháng mấy vậy?
…例: 4月6日です。
Là ngày 6 tháng 4.