(れい): ⇒ 

スーパーへ ()きます。
Tôi đi đến siêu thị.

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒  2)⇒  3)⇒  4)⇒


1)  郵便局(ゆうびんきょく)へ ()きます。
Tôi đi đến bưu điện.
2)  デパートへ ()きます。
Tôi đi đến trung tâm thương mại.
3)  銀行(ぎんこう)へ ()きます。
Tôi đi đến ngân hàng.
4)  びじゅつかんへ ()きます。
Tôi đi đến bảo tàng mỹ thuật.