Điền từ thích hợp vào ô trống
例:テレビを (見すぎて)、目が 疲れました。
1)ごはんを (______)、おなかが 痛いです。
2)お土産を (______)、一人で 持てません。
3)部屋が (______)、ベッドが 置けません。
4)この アパートは 家賃が (______)、借りられません。
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.