美容院・理髪店
biyou in. rihatsu ten
HIỆU LÀM ĐẸP & HIỆU CẮT TÓC
カット
katto
cắt tóc
パーマ
pāma
uốn tóc
セット
setto
làm đầu, tạo kiểu tóc (set)
シャンプー
shanpū
dầu gội
リンス
rinsu
dầu xả (rinse)
トリートメント
torītomento
dầu dưỡng tóc
ブロー
burō
sấy tóc
ヘアダイ
headai
nhuộm tóc
そる[ひげ/顔を〜]
soru [ hi ge / gao o 〜][?]
cạo (râu/ mặt)
分ける[髪を〜]
wakeru [ kami o 〜][?]
rẽ ngôi (tóc)
耳が見えるくらいに
mimi ga mieru kurai ni
để hở tai
肩にかかるくらいに
kata ni kakaru kurai ni
đến cỡ ngang vai
まゆが隠れるくらいに
mayu ga kakureru kurai ni
để che được lông mày
1センチくらいに
1 senchi kurai ni
khoảng 1cm
この写真みたいに
kono shashin mitai ni
như kiểu trong tấm ảnh này
切ってください
kitte kudasai
Hãy cắt (tóc) cho tôi
いろいろなヘアスタイル
iroiro na heasutairu
Các kiểu tóc
ボブ
bobu
kiểu bob
レイヤーカット
reiyākatto
kiểu mái đuổi (layered)
ソバージュ
sobāju
kiểu xù (shaggy)
おかっぱ
o kappa
kiểu tóc duỗi (bodded hair)
三つ編み
mittsu ami
búi đôi
ポニーテール
ponītēru
búi đằng sau, búi đuôi ngựa
丸刈り
marugari
kiểu đầu vuông (close-cropped)
長髪
chouhatsu
tóc dài
リーゼント
rīzento
kiểu đuôi vịt (ducktail)