Nhìn tranh và điền từ thích hợp vào ô trống

(れい)1:お(さけ)を (()みすぎました)。

(れい)2:この 説明書(せつめいしょ)は (複雑(ふくざつ)すぎます)。

1)(しお)を (______)。

2)カラオケで (______)。

3)ごはんの (りょう)が (______)。

4)この (ふく)は (______)。


(れい)1:お(さけ)を ( ()みすぎました )。
Đã uống quá nhiều rượu.
(れい)2:この 説明書(せつめいしょ)は ( 複雑(ふくざつ)すぎます )。
Cuốn giải thích này quá phức tạp.
1)(しお)を ( ()れすぎました )。
Đã cho quá nhiều muối vào.
2)カラオケで ( (うた)いすぎました )。
Đã hát quá nhiều tại karaoke.
3)ごはんの (りょう)が ( (おお)すぎます )。
Lượng cơm quá nhiều.
4)この (ふく)は ( (ちい)さすぎます )。
Bộ đồ này quá nhỏ.