Xem hình và hoàn thành mẫu câu

 

(れい)

友達(ともだち)に (ほん)を ()します

1)

学生(がくせい)に______。

2)

先生(せんせい)に______。

3)

家族(かぞく)に______。

4)

(ちち)に______。

5)

彼女(かのじょ)に______。


(れい)

友達(ともだち)に (ほん)を ()します
Cho bạn mượn sách.

1)

学生(がくせい)に 英語(えいご)を (おし)えます
Dạy tiếng Anh cho học sinh.

2)

先生(せんせい)に 辞書(じしょ)を ()ります (もらいます)
Mượn/nhận từ điển từ giáo viên.

3)

家族(かぞく)に 荷物(にもつ)を (おく)ります
Gửi hàng cho gia đình.

4)

(ちち)に 時計(とけい)を もらいます
Nhận đồng hồ từ bố.

5)

彼女(かのじょ)に 電話(でんわ)を かけます
Gọi điện thoại cho cô ấy.