1.
男:  カリナさん、もう 昼ごはんを 食べましたか。
Chị Karina, đã ăn trưa chưa?
女:  いいえ、まだです。
Chưa, vẫn chưa ăn.
男:  じゃ、いっしょに 食べませんか。
Vậy thì cùng đi ăn nhé?
女:  ええ。行きましょう。
Ừ, đi thôi.
★  カリナさんは 一人で 昼ごはんを 食べます。
Chị Karina sẽ ăn trưa một mình.
2.
女:  ミラーさん、もう 東京に レポートを 送りましたか。
Anh Miller, đã gửi báo cáo đến Tokyo chưa?
男:  はい、もう 送りました。
Vâng, đã gửi rồi.
女:  何で 送りましたか。
Đã gửi bằng gì vậy?
男:  ファクスで 送りました。
Đã gửi bằng fax.
★  ミラーさんは ファクスで 東京に レポートを 送りました。
Anh Miller đã gửi báo cáo đến Tokyo bằng fax.
3.
女:  ミラーさん、その 本は あなたのですか。
Anh Miller, quyển sách đó là của anh à?
男:  いいえ、図書館から 借りました。
Không, tôi đã mượn từ thư viện.
女:  もう 読みましたか。
Đã đọc chưa?
男:  いいえ、まだです。今晩 読みます。
Chưa, vẫn chưa. Tối nay sẽ đọc.
★  ミラーさんは 図書館の 本を もう 読みました。
Anh Miller đã đọc cuốn sách của thư viện rồi.