ごめんください
gomenkudasai
Xin lỗi, tôi có thể vào được chứ.
ごめんください
gomenkudasai
Xin lỗi, tôi có thể vào được chứ?
いらっしゃい。
irasshai.
Xin chào
どうぞ お上がり ください。
douzo o agari kudasai.
Mời ông vào.
失礼します。
shitsurei shi masu.
Xin phép anh.
コーヒーは いかがですか。
kōhī ha ikaga desu ka.
Chị dùng cà phê có được không?
ありがとう ございます。
arigatou gozai masu.
Vâng, cám ơn chị.
どうぞ。
douzo.
Xin mời chị.
いただきます。
itadaki masu.
Mời chị nhé.
この スプーン、すてきですね。
kono supūn, suteki desu ne.
Cái thìa đẹp quá nhỉ?
ええ。会社の 人に もらいました。
ee. kaisha no hito ni morai mashi ta.
À, đồng nghiệp trong công ty tặng tôi đấy.
ヨーロッパ旅行の お土産です
yōroppa ryokou no o miyage desu
Quà từ chuyến du lịch châu Âu ấy mà.