たばこを 吸いますか。

    tabako o sui masu ka.

    Anh/chị có hút thuốc lá không?


    。。。いいえ、吸いません。

    ... iie, sui mase n.

    ...Không, tôi không hút.


    毎朝 何を 食べますか。

    maiasa nani o tabe masu ka.

    Hàng ngày anh/chị ăn gì?


    。。。パンと 卵を 食べます。

    ... pan to tamago o tabe masu.

    ...Tôi ăn bánh mì và trứng.


    けさ 何を 食べましたか。

    kesa nani o tabe mashi ta ka.

    Sáng nay anh/chị đã ăn gì?


    。。。何も 食べませんでした。

    ... nani mo tabe mase n deshi ta.

    ...Tôi không ăn gì cả.


    土曜日 何を しましたか。

    doyoubi nani o shi mashi ta ka.

    Thứ bảy anh/chị đã làm gì?


    。。。日本語を 勉強しました。それから映画を 見ました。

    ... nihongo o benkyou shi mashi ta. sorekara eiga o mi mashi ta.

    ...Tôi (đã) học tiếng Nhật. Sau đó đi xem phim.


    日曜日は 何を しましたか。

    nichiyoubi ha nani o shi mashi ta ka.

    Chủ nhật anh/chị đã làm gì?


    。。。友達と 奈良へ 行きました。

    ... tomodachi to nara he iki mashi ta.

    ...Tôi (đã) đi Nara với bạn.


    どこで その かばんを 買いましたか。

    doko de sono kaban o kai mashi ta ka.

    Anh/chị đã mua cái cặp đó ở đâu?


    。。。メキシコで 買いました。

    ... mekishiko de kai mashi ta.

    ...Tôi (đã) mua ở Mexico.


    いっしょに ビールを 飲みませんか。

    issho ni bīru o nomi mase n ka.

    Anh/chị có cùng uống bia với tôi không?


    。。。ええ、飲みましょう。

    ... ee, nomi masho u.

    ...Vâng, chúng ta cùng uống nhé.