Điền trợ từ thích hợp vào ô trống
例:子ども (が) 生まれます。
1)夜 遅くまで 仕事を するの (____)体に よくないです。
2)カメラを 持って 来るの (____)忘れました。
3)わたしは サッカーを 見るの (____)好きです。
4)わたしが 初めて 日本へ 来たの (____)5年まえです。
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.