Nhìn hình và hoàn thành các câu sau

 

(れい):この 漢字(かんじ)(いま) (みせ)が (ひら)いて いる と いう 意味(いみ)です。

1)この 漢字(かんじ)は ______ と いう 意味(いみ)です。

2)この 漢字(かんじ)は ______ と いう 意味(いみ)です。

3)この マークは ______ と いう 意味(いみ)です。


(れい):この 漢字(かんじ)は (いま) (みせ)が (ひら)いて いる と いう 意味(いみ)です。
Chữ Hán này có nghĩa là bây giờ cửa hàng đang mở cửa.
1)この 漢字(かんじ)は お(かね)を (はら)わなくても いい と いう 意味(いみ)です。
Chữ Hán này có nghĩa là không cần trả tiền cũng được.
2)この 漢字(かんじ)は (いま) (こわ)れて いる/故障(こしょう)して いる/故障(こしょう)だ/使(つか)えない と いう 意味(いみ)です。
Chữ Hán này có nghĩa là bây giờ đang bị hỏng/không thể sử dụng.
3)この マークは ここで たばこを ()う ことが できる/たばこを ()っても いい と いう 意味(いみ)です。
Dấu hiệu này có nghĩa là có thể hút thuốc ở đây/ hút thuốc ở đây cũng được.