Nhìn hình và hoàn thành các câu sau

(れい):これは (はい)るな と いう 意味(いみ)です。

1)これは ______ と いう 意味(いみ)です。

2)これは ______ と いう 意味(いみ)です。

3)これは ______ と いう 意味(いみ)です。


(れい):これは (はい)るな と いう 意味(いみ)です。
Cái này có nghĩa là cấm vào.
1)これは まっすぐ ()け と いう 意味(いみ)です。
Cái này có nghĩa là hãy đi thẳng.
2)これは ()を つけろ/注意(ちゅうい)しろ と いう 意味(いみ)です。
Cái này có nghĩa là hãy chú ý/ cẩn thận.
3)これは 写真(しゃしん)を ()るな と いう 意味(いみ)です。
Cái này có nghĩa là không được chụp hình.