(れい)1:

⇒ (きん)を ()せ。
Đưa tiền đây.

(れい)2: 

⇒ ボールを()げるな。
Đừng có ném banh.

Hoàn thành các câu sau:

1) ⇒ 

2) ⇒ 

3) ⇒ 

4) ⇒ 

5) ⇒ 

6) ⇒


1)  ()()げろ。
Giơ tay lên.
2)  (すわ)れ。
Ngồi xuống.
3)  (くるま)を ()めろ。
Dừng xe lại.
4)  (およ)ぐな。
Đừng có bơi.
5)  ()に (のぼ)るな。
Đừng có trèo cây.
6)  ごみを ()てるな。
Đừng có xả rác.