Chọn cụm từ trong khung và điền vào chỗ trống

Đề:

(れい)

時間(じかん)が ありませんから、_(ほん)を ()みません

1)

テニスが ()きですから、(______)。

2)

(さむ)いですから、(______)。

3)

(かね)が ありませんから、(______)。

4)

あしたは 日曜日(にちようび)ですから、(______)。


(れい)

時間(じかん)が ありませんから、_(ほん)を ()みません_。
Vì không có thời gian nên không đọc sách.

1)

テニスが ()きですから、__毎週(まいしゅう) します__。
Vì thích tennis nên tuần nào cũng chơi.

2)

(さむ)いですから、__(あつ)い コーヒーを ()みます__。
Vì lạnh nên uống cà phê nóng.

3)

(かね)が ありませんから、__(なに)も ()いません___。
Vì không có tiền nên chẳng mua gì cả.

4)

あしたは 日曜日(にちようび)ですから、__銀行(ぎんこう)は (やす)みです__。
Vì ngày mai là chủ nhật nên ngân hàng nghỉ.