音楽・スポーツ・映画
ongaku. supōtsu. eiga
ÂM NHẠC, THỂ THAO & ĐIỆN ẢNH
音楽
ongaku
Âm nhạc
ポップス
poppusu
nhạc pop
ロック
rokku
nhạc rock
ジャズ
jazu
nhạc jazz
ラテン
raten
nhạc Châu Mỹ Latin
クラシック
kurashikku
nhạc cổ điển
民謡
minyou
dân ca
演歌
enka
enka (một thể loại ba₫lát của Nhật)
ミュージカル
myūjikaru
ca kịch
オペラ
opera
ô-pê-ra
映画
eiga
Điện ảnh
SF
SF
phim khoa học viễn tưởng (SF: science fiction)
ホラー
horā
phim kinh dị
アニメ
anime
phim hoạt hình
ドキュメンタリー
dokyumentarī
phim tài liệu
恋愛
renai
phim tình yêu
ミステリー
misuterī
phim ly kì, bí ẩn
文芸
bungei
phim văn nghệ
戦争
sensou
phim chiến tranh
アクション
akushon
phim hành động
喜劇
kigeki
phim hài
スポーツ
supōtsu
thể thao
ソフトボール
sofutobōru
soft-ball (một môn thể thao tựa như bóng chày)
サッカー
sakkā
bóng đá
ラグビー
ragubī
bóng bầu dục
バレーボール
barēbōru
bóng chuyền
バスケットボール
basukettobōru
bóng rổ
テニス
tenisu
quần vợt
ボーリング
bōringu
bowling
スキー
sukī
trượt tuyết
スケート
sukēto
trượt băng
野球
yakyuu
bóng chày
卓球/ピンポン
takkyuu / pinpon
bóng bàn
相撲
sumou
vật Sumo
柔道
juudou
võ Judo
剣道
kendou
đấu kiếm
水泳
suiei
bơi lội