例:
日本の 食べ物は 安いですか。
Thức ăn Nhật rẻ không?
……いいえ、( 安くないです )。とても 高いです。
Không, không rẻ đâu. Rất đắt.
1)
あなたの パソコンは 新しいですか。
Máy tính của bạn mới à?
……いいえ、( 新しくないです )。古いです。
Không, không mới đâu. Cũ rồi.
2)
イギリスは 今 暑いですか。big>
Nước Anh bây giờ nóng không?
……いいえ、あまり( 暑くないです )。
Không, không nóng lắm.
3)
大阪は 静かですか。
Osaka có yên tĩnh không?
……いいえ、( 静かじゃ ありません )。とても にぎやかです。
Không, không yên tĩnh đâu. Rất là náo nhiệt.
4)
この 手帳は 便利ですか。
Cuốn sổ tay đó tiện lợi không?
……いいえ、あまり( 便利じゃ ありません )。
Không, không tiện lợi lắm.