Chọn từ thích hợp trong khung và điền vào ô trống

(かえ)ります
()めます
(やす)みます
使(つか)います
()きます

(れい)(つか)れたので、ちょっと ((やす)ませて) いただけませんか。

1)ここに 荷物(にもつ)を (____) いただけませんか。

2)夕方(ゆうがた) 病院(びょういん)へ ()きたいんですが、4(とき)ごろ (____) いただけませんか。

3)会社(かいしゃ)に 連絡(れんらく)したいんですが、この 電話(でんわ)を (____) いただけませんか。

4)すみませんが、ここに (くるま)を (____) いただけませんか。


(れい)(つか)れたので、ちょっと ( (やす)ませて ) いただけませんか。
Vì mệt nên có thể cho tôi nghỉ chút không?
1)ここに 荷物(にもつ)を ( ()かせて ) いただけませんか。
Có thể đặt đồ đạc ở chỗ này không?
2)夕方(ゆうがた) 病院(びょういん)へ ()きたいんですが、4(とき)ごろ ( (かえ)らせて ) いただけませんか。
Tôi muốn đi đến bệnh viện buổi chiều nên có thể cho về khoảng 4 giờ không?
3)会社(かいしゃ)に 連絡(れんらく)したいんですが、この 電話(でんわ)を ( 使(つか)わせて ) いただけませんか。
Tôi muốn liên lạc với công ty nên có thể cho tôi dùng điện thoại này không?
4)すみませんが、ここに (くるま)を ( ()めさせて ) いただけませんか。
Xin lỗi, có thể cho dừng xe ở đây không?