Chọn từ thích hợp trong khung, biến đổi thể và điền vào ô trống

はきます
()ます
()れます
()きます
()べます

(れい):すみません。この ズボンを (はいて みて)も いいですか。

1)いつか 宇宙旅行(うちゅうりょこう)に (______)たいです。

2)わたしが (つく)った ケーキです。(______)ください。

3)セーターは、()う まえに、 (______)ことが できません。

4)おふろの お()が (あつ)くないか どうか ()を (______)ます。


(れい):すみません。この ズボンを ( はいて みて )も いいですか。
Xin lỗi, có thể thử mặc cái quần này không?
1)いつか 宇宙旅行(うちゅうりょこう)に ( ()って み )たいです。
Tôi muốn khi nào đó thử đi du lịch vũ trụ.
2)わたしが (つく)った ケーキです。
Là bánh tôi làm đấy.
( ()べて みて )ください。
Xin hãy ăn thử xem.
3)セーターは、()う まえに、 ( ()て みる )ことが できません。
Áo khoác thì không thể mặc thử trước khi mua.
4)おふろの お()が (あつ)くないか どうか ()を ( ()れて み )ます。
Thử cho tay vào xem nước nóng trong bồn không nóng hay không.