Nghe và chọn hình tương ứng




1

2

1.
(おとこ):  (いま) 何時(なんじ)ですか。
Bây giờ mấy giờ rồi?
(おんな):  4(とき)(はん)です。
4 giờ rưỡi.
(おとこ):  ロンドンは 何時(なんじ)ですか。
Luân đôn là mấy giờ?
(おんな):  午前(ごぜん) 7(とき)(はん)です。
7 giờ rưỡi sáng.
2.
(おとこ):  きのう 何時(いつ)に ()ましたか。
Ngày hôm qua ngủ lúc mấy giờ?
(おんな):  12(とき)に ()ました。
Đã ngủ lúc 12 giờ.
(おとこ):  けさ 何時(いつ)に ()きましたか。
Sáng hôm nay dậy lúc mấy giờ vậy?
(おんな):  6(とき)(はん)に ()きました。
Thức dậy lúc 6 giờ rưỡi.