例:
今晩 勉強しますか。
Tối nay sẽ học chứ?
……はい、( 勉強します )。
Vâng, sẽ học.
1)
おととい 休みましたか。
Ngày hôm kia đã nghỉ à?
……はい、( 休みました )。
Vâng, đã nghỉ.
2)
日曜日 働きますか。
Ngày chủ nhật làm việc à?
……いいえ、( 働きません )。
Không, không làm việc.
3)
きのう 勉強しましたか。
Ngày hôm qua đã học à?
……いいえ、( 勉強しませんでした )。
Không, đã không học.
4)
大学は 3時に 終わりますか。
Trường đại học kết thúc lúc 3 giờ à?
……はい、( 終わります )。
Đúng vậy, kết thúc lúc đó.