eki

    GA


    切符売り場

    kippu uriba

    chỗ bán vé


    自動販売機

    jidou hanbai ki

    máy bán vé tự động


    精算機

    seisan ki

    máy thanh toán tiền thiếu


    改札口

    kaisatsu guchi

    cửa soát vé


    出口

    ideguchi

    cửa ra


    入口

    iriguchi

    cửa vào


    東口

    higashiguchi

    cửa Đông


    西口

    nishiguchi

    cửa Tây


    南口

    minamiguchi

    cửa Nam


    北口

    kitaguchi

    cửa Bắc


    中央口

    chuuou guchi

    cửa Trung tâm


    「プラット」ホーム

    puratto' hōmu

    sân ga


    売店

    baiten

    quầy bán hàng, ki-ốt


    コインロッカー

    koinrokkā

    hòm khóa cho thuê dùng tiền xu


    タクシー乗り場

    takushī noriba

    điểm lên xe tắc-xi


    バスターミナル

    basutāminaru

    bến xe buýt


    バス停

    basutei

    điểm lên xe buýt


    特急

    tokkyuu

    tốc hành đặc biệt


    急行

    kyuukou

    tốc hành


    快速

    kaisoku

    nhanh


    準急

    junkyuu

    bán tốc hành


    普通

    futsuu

    (tàu) thường, địa phương


    時刻表

    jikoku hyou

    bảng giờ chạy tàu


    〜発

    ? hatsu

    xuất phát từ 〜


    〜着

    ? chaku

    đến 〜


    「東京」行き

    toukyou' iki

    đi "Toukyou"


    定期券

    teiki ken

    vé tháng


    回数券

    kaisuu ken

    vè giảm giá khi đi nhiều


    片道

    katamichi

    một chiều


    往復

    oufuku

    hai chiều, khứ hồi, đi và về