(れい): 

⇒ パスポートを ()せて ください。
Hãy cho tôi xem hộ chiếu.

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒  2)⇒  3)⇒  4)⇒


1)  かばんを ()けて ください。
Hãy mở cặp ra.
2)  レポートを コピーして ください。
Hãy copy bản báo cáo này.
3)  あそこに (くるま)を ()めて ください。
Hãy đậu xe ở chỗ kia.
4)  レポートを ()いて ください。
Hãy viết báo cáo.