Điền vào chỗ trống.

(れい)

 ( ここ )は ( うけつけ ) です。

1)

  (_______)は (_______) です。

2)

  (_______)は (_______) です。

3)

  (_______)は (_______) です。

4)

  (_______)は (_______) です。

5)

  (_______)は (_______) です。


(れい)

  ( ここ )は ( うけつけ ) です。
Nơi này là quầy tiếp tân.

 1) 

 ( そこ )は ( かいぎしつ ) です。
Nơi đó là phòng họp.

2)

  ( あそこ )は ( トイレ(おてあらい) ) です。
Nơi kia là nhà vệ sinh.

3)

  ( ここ )は ( しょくどう ) です。
Nơi này là phòng ăn.

4)

  ( あそこ )は ( じむしょ ) です。
Nơi kia là văn phòng.

5)

  ( そこ )は ( きょうしつ ) です。
Nơi đó là phòng học.