Nhìn tranh và hoàn thành câu hỏi về đồ vật bên dưới

 

(れい)銀行(ぎんこう)へ () 時間(じかん)が ありません。

1)日曜日(にちようび)は ______ 約束(やくそく)が あります。

2)______ 用事(ようじ)が あります。

3)______ 時間(じかん)が ありません。


(れい)銀行(ぎんこう)へ () 時間(じかん)が ありません。
Không có thời gian đi ngân hàng.
1)日曜日(にちようび)は 友達(ともだち)と 映画(えいが)を ()る 約束(やくそく)が あります。
Ngày chủ nhật có hẹn đi xem phim với bạn.
2)市役所(しやくしょ)へ ()く 用事(ようじ)が あります。
Có việc đến cơ quan hành chính.
3)(ひる)ごはんを ()べる 時間(じかん)が ありません。
Không có thời gian ăn trưa.