Điền nghi vấn từ thích hợp vào ô trống.

(れい)

あの (ひと)は ( だれ ) ですか。

……ミラーさんです。

1)

これは (_______)ですか。

……はい、しんぶんです。

2)

それは (_______)ですか。

……テレホンカードです。

3)

それは (_______)の テープですか。

……かんこくごの テープです。

4)

これは (_______)の えんぴつですか。

……きむらさんの えんぴつです。


(れい)

あの (ひと)は ( だれ ) ですか。
Người kia là ai vậy?
……ミラーさんです。
Là anh Miller.

1)

これは ( しんぶん )ですか。
Đây là tờ báo phải không?
……はい、しんぶんです。
Phải, là tờ báo.

2)

それは ( なん )ですか。
Cái đó là cái gì vậy?
……テレホンカードです。
Là thẻ điện thoại.

3)

これは ( なん )の テープですか。
Cái này là băng gì vậy?
……かんこくごの テープです。
Là băng tiếng Hàn Quốc.

4)

これは ( だれ )の えんぴつですか。
Cái này là viết chì của ai vậy?
……きむらさんの えんぴつです。
Là viết chì của anh Kimura.