例:
 この 卵は 新しいですか。
Cái trứng này mới không?
 ……いいえ、(  古い  ) です。
Không, cũ rồi.
  	1)
 あなたの うちは 駅から 近いですか。
Nhà bạn từ nhà ga gần không?
 ……いいえ、(  遠い  ) です。
Không, xa đấy.
  	2)
 日曜日は 車が 多いですか。
Ngày chủ nhật xe có đông không?
 ……いいえ、(  少ない  ) です。
KHông, ít xe.
  	3)
 その カメラは 軽いですか。
Cái máy ảnh đó nhẹ không?
 ……いいえ、(  重い  ) です。
Không, nặng đấy.
  	4)
 野球が 好きですか。
Có thích bóng chày không?
 ……いいえ、(  嫌い  ) です。
KHông, tôi ghét lắm.