お祭りはどうでしたか
o matsuri ha dou deshi ta ka
Lễ hội thế nào?
ただいま。
tadaima.
Chào bác, tôi đã về rồi đây?
お帰りなさい。
o kaerinasai.
Ồ, anh đã về.
これ、京都の お土産です。
kore, kyouto no o miyage desu.
Đây là quà Kyoto.
どうも すみません。
doumo sumimasen.
Cám ơn anh.
祇園祭は どうでしたか。
gionmatsuri ha dou deshi ta ka.
Lễ hội Gi-ôn thế nào?
とても おもしろかったです。
totemo omoshirokatta desu.
Rất thú vị ạ.
外国人も 多かったですよ。
gaikoku jin mo ookatta desu yo.
Người nước ngoài đến cũng đông lắm.
祇園祭は 京都の 祭りで いちばん 有名ですからね。
gionmatsuri ha kyouto no matsuri de ichiban yuumei desu kara ne.
Lễ hội Gi-ôn nổi tiếng nhất trong các lễ hội ở Kyoto.
そうですか。
sou desu ka.
Thế ạ.
写真を 撮りましたか。
shashin o tori mashi ta ka.
Anh có chụp ảnh không?
ええ、100枚ぐらい 撮りました。
ee, 100 mai gurai tori mashi ta.
Có, tôi chụp khoảng 100 tấm.
すごいですね。
sugoi desu ne.
Nhiều quá nhỉ.
ええ。でも、ちょっと 疲れました
ee. demo, chotto tsukare mashi ta
Vâng. Nhưng hơi mệt ạ.