(れい): ⇒ 

荷物(にもつ)が ()ちそうです。
Hành lý có vẻ sắp rớt ra.

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒ 

2)⇒ 

3)⇒ 

4)⇒


1)ボタンが とれそうです。
Cái cúc áo có vẻ sắp tuột.
2)ひもが ()れそうです。
Sợi dây có vẻ sắp đứt.
3)()が ()えそうです。
Lửa có vẻ sắp tắt.
4)()が (たお)れそうです。
Cây có vẻ sắp đổ.