1)珍しい 切手ですね。
Cái tem này hiếm lắm đấy.
......ええ。 課長に いただいたんです。
...... Ừ. Tôi được trưởng phòng tặng đấy.
2)かわいい 手袋ですね。
Cái bao tay trông đáng yêu ghê.
......ええ。 おばに もらったんです。
...... Ừ. Tôi được dì cho đấy.
3)いい 辞書ですね。
Cuốn từ điển hay nhỉ.
......ええ。 先生に いただいたんです。
...... Ừ. Tôi được thấy tặng cho đấy.
4)きれいな 指輪ですね。
Chiếc nhẫn đẹp quá nhỉ.
......ええ。 祖母に もらったんです。
......Ừ. Tôi được bà cho đấy.