性格・性質
seikaku. seishitsu
TÍNH CÁCH & TÍNH CHẤT
明るい
akarui
sáng, vui tươi
暗い
kurai
tối, buồn tẻ
優しい
yasashii
tốt bụng, hiền lành
おとなしい
otonashii
hiền, trầm
冷たい
tsumetai
lạnh
厳しい
kibishii
nghiêm, nghiêm khắc, khắt khe
気が長い
ki ga nagai
kiên nhẫn, biết chịu đựng
気が短い
ki ga mijikai
thiếu kiên nhẫn, nóng tính
気が強い
ki ga tsuyoi
mạnh mẽ, cứng rắn
気が弱い
ki ga yowai
yếu ớt, nhu nhược
活発[な]
kappatsu [ na ]
hoạt bát
誠実[な]
seijitsu [ na ]
thành thật, trung thực
わがまま[な]
wagamama [ na ]
ích kỉ, tùy tiện
まじめ[な]
majime [ na ]
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
ふまじめ[な]
fuma ji me [ na ]
không nghiêm túc, không đứng đắn
頑固[な]
ganko [ na ]
bảo thủ, không nghe người khác, ngoan cố
素直[な]
sunao [ na ]
dễ bảo, ngoan ngoãn
意地悪[な]
ijiwaru [ na ]
có ý xấu, đểu, không chơi đẹp
勝ち気[な]
kachiki [ na ]
hiếu thắng, không dễ thua
神経質[な]
shinkeishitsu [ na ]
nhạy cảm, dễ tổn thương