例: 小林先生・日本語を 教えました
Hoàn thành các câu sau:
1)課長・ビデオカメラを 貸しました ⇒
2)先生・日本語の 辞書を 選びました ⇒
3)部長の 奥さん・生け花を 見せました ⇒
4)先生・文法を 説明しました ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.