1)  出張は どこですか。(バンコク) ⇒
Đi công tác ở đâu vậy?
 ...... バンコクの 予定です。
...... Dự tính là ở Bangkok.
 2)  いつ 卒業しますか。(来年の 6月) ⇒
Khi nào thì tốt nghiệp vậy?
 ...... 来年の 6月の 予定です。
...... Dự tính là tháng 6 năm sau.
 3)  どのくらい 旅行しますか。(1週間ぐらい) ⇒
Đi du lịch bao lâu vậy?
 ...... 1週間ぐらいの 予定です。
...... Dự tính là khoảng 1 tuần.
 4)  あしたは 何をしますか。(見学) ⇒
Ngày mai bạn sẽ làm gì?
 ......見学の 予定です。
...... Theo lịch là sẽ đi tham quan thực tập.