例1:
例2:
Hoàn thành các câu sau:
1) 眠いです・レポートを 書かなければ なりません ⇒
2) 高いです・日本の 車が 欲しいです ⇒
3) 病気です・病院へ 行きません ⇒
4) 歌が 下手です・カラオケは 楽しいです ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.