例1: 安いです・パソコンを 買います
例2: 雨です・出かけません
Hoàn thành các câu sau:
1) 駅が 近いです・便利です ⇒
2) 寒いです・エアコンを つけてください ⇒
3) 使い方が 簡単です・買います ⇒
4) 速達です・あした 着きます ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.